Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Feline
01
mèo, họ mèo
any animal in the cat family
Các ví dụ
The feline stretched lazily in the sunbeam coming through the window.
Loài mèo duỗi người một cách lười biếng trong tia nắng chiếu qua cửa sổ.
Tigers are powerful felines that hunt mainly at night.
Hổ là những loài mèo mạnh mẽ săn mồi chủ yếu vào ban đêm.
feline
01
thuộc họ mèo, giống mèo
belonging or relating to a mammal of the cat family



























