Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
feldgrau
01
feldgrau, màu xám-xanh lá cây đặc trưng của quân phục truyền thống quân đội Đức
characterized by a gray-green color used to describe the traditional color of the German military uniform
Các ví dụ
The vintage army vehicle had a rugged and authentic appearance with its, feldgrau exterior.
Chiếc xe quân sự cổ điển có vẻ ngoài gồ ghề và chân thực với lớp sơn bên ngoài màu feldgrau.
The kitchen countertops were made of durable materials with a contemporary, feldgrau finish.
Mặt bàn bếp được làm từ vật liệu bền với lớp hoàn thiện đương đại feldgrau.



























