Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fearfully
Các ví dụ
She looked around the dark alley fearfully, worried about her safety.
Cô ấy sợ hãi nhìn quanh con hẻm tối, lo lắng cho sự an toàn của mình.
The child clung to their parent fearfully during the thunderstorm.
Đứa trẻ sợ hãi bám vào cha mẹ trong cơn bão.
02
cực kỳ, quá mức
to an extreme or excessive degree
Dialect
British
Các ví dụ
She was fearfully worried about the storm hitting their village.
Cô ấy vô cùng lo lắng về cơn bão đang đổ bộ vào làng của họ.
He felt fearfully tired after the long journey.
Anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi sau chuyến đi dài.



























