nervously
ner
ˈnɜr
nēr
vous
vəs
vēs
ly
li
li
British pronunciation
/nˈɜːvəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nervously"trong tiếng Anh

nervously
01

một cách lo lắng, với sự lo lắng

in a way that shows signs of fear, worry, or anxiety
nervously definition and meaning
example
Các ví dụ
She glanced nervously at the clock, waiting for the interview to begin.
Cô ấy lo lắng liếc nhìn đồng hồ, chờ đợi buổi phỏng vấn bắt đầu.
They laughed nervously when asked about their missing homework.
Họ cười lo lắng khi được hỏi về bài tập về nhà bị mất của họ.
1.1

một cách lo lắng, với sự căng thẳng

with a kind of excited tension that causes jittery or jumpy behavior
example
Các ví dụ
The children giggled nervously before jumping into the pool.
Những đứa trẻ cười khúc khích một cách lo lắng trước khi nhảy vào hồ bơi.
He jumped nervously when the balloon popped.
Anh ấy hồi hộp nhảy lên khi quả bóng bay nổ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store