nervy
ner
ˈnɜr
nēr
vy
vi
vi
British pronunciation
/nˈɜːvi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nervy"trong tiếng Anh

01

táo bạo, dũng cảm

showing or requiring courage and contempt of danger
02

trơ trẽn, láo xược

offensively bold
03

lo lắng, bồn chồn

having a tense or anxious state
example
Các ví dụ
She was nervy before her job interview, constantly checking the time.
Cô ấy căng thẳng trước cuộc phỏng vấn xin việc, liên tục kiểm tra thời gian.
The nervy atmosphere in the room was evident as the deadline approached.
Bầu không khí căng thẳng trong phòng rõ ràng khi thời hạn đến gần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store