Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Faux pas
Các ví dụ
He committed a faux pas by forgetting to introduce his guests at the party.
Anh ấy đã phạm một faux pas khi quên giới thiệu khách của mình tại bữa tiệc.
Wearing white to someone else 's wedding is considered a faux pas in many cultures.
Mặc đồ trắng trong đám cưới của người khác được coi là faux pas ở nhiều nền văn hóa.



























