boner
bo
ˈboʊ
bow
ner
nɜr
nēr
British pronunciation
/bˈə‍ʊnɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "boner"trong tiếng Anh

01

sai lầm ngớ ngẩn, lỗi ngớ ngẩn

a clumsy or foolish mistake, often embarrassing and obvious
example
Các ví dụ
He realized his boner when he accidentally emailed the wrong client.
Anh ấy nhận ra sai lầm của mình khi vô tình gửi email nhầm khách hàng.
The comedian made a boner by forgetting the punchline of his own joke.
Diễn viên hài đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn khi quên mất phần kết của chính câu chuyện cười của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store