Boneheaded
volume
British pronunciation/ˈbə‌ʊnˌhɛdɪd/
American pronunciation/ˈboʊnˌhedɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boneheaded"

boneheaded
01

ngu ngốc

characterized by a lack of intelligence, poor judgment, or foolishness

boneheaded

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store