LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Botch
/bˈɒtʃ/
/ˈbɑtʃ/
Verb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "botch"
to botch
ĐỘNG TỪ
01
make a mess of, destroy or ruin
Botch
DANH TỪ
01
sai sót
a mistake resulting from poor execution or handling, often involving significant errors
bloomer
blunder
boner
boo-boo
botch
Ví dụ
Do
n't
botch
your
chances
by
neglecting
the
details
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App