Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
both
01
cả hai, đều
used to talk about two things or people
Các ví dụ
Both books on the shelf are interesting.
Cả hai cuốn sách trên kệ đều thú vị.
Both girls are wearing blue dresses.
Cả hai cô gái đều mặc váy màu xanh.
both
01
cả hai, đều
referring to two things together
Các ví dụ
Both of my parents are teachers, so education has always been important in our family.
Cả hai bố mẹ tôi đều là giáo viên, vì vậy giáo dục luôn quan trọng trong gia đình chúng tôi.
She enjoys hiking and biking; both activities allow her to stay active and appreciate nature.
Cô ấy thích đi bộ đường dài và đi xe đạp; cả hai hoạt động này giúp cô ấy giữ được sự năng động và trân trọng thiên nhiên.
both
01
cả hai, đồng thời
used for indicating that a statement applies to two alternatives
Các ví dụ
She enjoys both swimming and cycling as forms of exercise.
Cô ấy thích cả bơi lội lẫn đạp xe như các hình thức tập thể dục.
The new software update is compatible with both Windows and Mac operating systems.
Bản cập nhật phần mềm mới tương thích với cả hai hệ điều hành Windows và Mac.
both
01
cả hai, hai người
used to refer to two items or individuals together
Các ví dụ
Both were pleased with the outcome.
Cả hai đều hài lòng với kết quả.
It 's hard to choose. I like both.
Thật khó để chọn. Tôi thích cả hai.



























