Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to fancify
Các ví dụ
She fancified the plain invitation cards with gold foil and ribbon.
Cô ấy đã làm đẹp những tấm thiệp mời đơn giản bằng lá vàng và ruy băng.
He always tries to fancify his presentations with flashy animations.
Anh ấy luôn cố gắng làm đẹp các bài thuyết trình của mình bằng những hình ảnh động hào nhoáng.



























