Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to prettify
Các ví dụ
She prettified her room with fairy lights and floral wallpaper.
Cô ấy làm đẹp căn phòng của mình bằng đèn fairy và giấy dán tường hoa.
The editors tried to prettify the article by softening the harsh facts.
Các biên tập viên đã cố gắng làm đẹp bài viết bằng cách làm mềm đi những sự thật khắc nghiệt.



























