Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
prettily
Các ví dụ
She prettily arranged the flowers in the vase.
Cô ấy xinh đẹp sắp xếp những bông hoa trong lọ.
The garden was prettily lit up for the evening event.
Khu vườn được thắp sáng đẹp mắt cho sự kiện buổi tối.
Cây Từ Vựng
prettily
pretty
prett



























