Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pretext
01
cớ, lý do giả
a false reason or excuse given to justify an action or behavior, hiding the true motive behind it
Các ví dụ
She used a family emergency as a pretext to leave the party early, but her friends suspected she simply was n't enjoying herself.
Cô ấy đã sử dụng một trường hợp khẩn cấp gia đình như một cớ để rời bữa tiệc sớm, nhưng bạn bè của cô nghi ngờ rằng cô chỉ đơn giản là không vui.
The company used budgetary concerns as a pretext to lay off employees, but the real motive was to increase profitability.
Công ty đã sử dụng lo ngại về ngân sách như một cái cớ để sa thải nhân viên, nhưng động cơ thực sự là để tăng lợi nhuận.
02
cớ, vẻ bề ngoài
an artful or simulated semblance



























