Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fanaticism
Các ví dụ
The novel explored the dangers of religious fanaticism and its impact on society.
Cuốn tiểu thuyết khám phá những nguy hiểm của chủ nghĩa cuồng tín tôn giáo và tác động của nó đối với xã hội.
Many historical tragedies have been the result of unchecked fanaticism and extreme ideologies.
Nhiều bi kịch lịch sử là kết quả của chủ nghĩa cuồng tín không kiểm soát và các hệ tư tưởng cực đoan.
Cây Từ Vựng
fanaticism
fanatic
fan



























