LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fanaticism
/fɐnˈætɪsˌɪzəm/
/fəˈnætəˌsɪzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fanaticism"
Fanaticism
DANH TỪ
01
cuồng tín
the extreme political or religious beliefs often accompanied by intolerance for different views
Ví dụ
The
novel
explored
the
dangers
of
religious
fanaticism
and
its
impact
on
society
.
Many
historical
tragedies
have
been
the
result
of
unchecked
fanaticism
and
extreme
ideologies
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App