Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
extrinsic
01
ngoại sinh, bên ngoài
originating from or caused by external factors
Các ví dụ
The damage was due to extrinsic forces, not internal flaws.
Thiệt hại là do các lực bên ngoài, không phải do các khiếm khuyết bên trong.
Her motivation was purely extrinsic, driven by rewards.
Động lực của cô ấy hoàn toàn là bên ngoài, được thúc đẩy bởi phần thưởng.



























