Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Extrovert
01
người hướng ngoại, người thích các tình huống xã hội
(psychology) a person that is preoccupied with external things and prefers social situations
Các ví dụ
As an extrovert, she thrives in social situations and enjoys meeting new people.
Là một người hướng ngoại, cô ấy phát triển mạnh trong các tình huống xã hội và thích gặp gỡ những người mới.
His extrovert personality makes him the life of the party, always engaging others in conversation.
Tính cách hướng ngoại của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc, luôn thu hút người khác vào cuộc trò chuyện.
extrovert
01
hướng ngoại, chú ý đến thế giới bên ngoài
attentive to the external world, including social and physical surroundings
Các ví dụ
She has an extrovert approach to classroom design, always rearranging desks for interaction.
Cô ấy có cách tiếp cận hướng ngoại trong thiết kế lớp học, luôn sắp xếp lại bàn ghế để tương tác.
His extrovert perspective helps him notice changes in the office atmosphere.
Quan điểm hướng ngoại của anh ấy giúp anh ấy nhận thấy những thay đổi trong bầu không khí văn phòng.
02
hướng ngoại, hòa đồng
enjoying interaction with others
Các ví dụ
She is an extrovert student who loves organizing parties.
Cô ấy là một sinh viên hướng ngoại thích tổ chức tiệc tùng.
His extrovert personality makes him the life of any gathering.
Tính cách hướng ngoại của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của mọi cuộc tụ họp.



























