Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Extremism
Các ví dụ
The rise of political extremism in the region has led to increased tensions and conflicts among communities.
Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan chính trị trong khu vực đã dẫn đến căng thẳng và xung đột gia tăng giữa các cộng đồng.
Governments worldwide are implementing policies to counteract the spread of religious extremism.
Các chính phủ trên toàn thế giới đang thực hiện các chính sách để chống lại sự lây lan của chủ nghĩa cực đoan tôn giáo.
Cây Từ Vựng
extremism
extreme



























