Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
extremely
01
cực kỳ, rất
to a very great amount or degree
Các ví dụ
Her paintings are extremely impressive.
Những bức tranh của cô ấy cực kỳ ấn tượng.
It 's extremely important to stay hydrated during hot weather.
Việc giữ nước trong thời tiết nóng là cực kỳ quan trọng.
Cây Từ Vựng
extremely
extreme



























