Tìm kiếm
Expatriate
01
người mưu cầu hạnh phúc ở nước ngoài, nhà xuất ngoại
a person who is voluntarily absent from home or country
to expatriate
01
xuất khẩu lao động, di cư
move away from one's native country and adopt a new residence abroad
02
đày ải, xuất cảnh
to banish or force an individual to live in another country
expatriate
n
Ví dụ
The children of expatriates easily assimilated into the local school system, learning the language fluently within a year.