LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Expatriate
/ɛkspˈatɹɪˌeɪt/
/ɛkˈspeɪtɹiˌeɪt/, /ɛkˈspeɪtɹiət/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "expatriate"
Expatriate
DANH TỪ
01
người mưu cầu hạnh phúc ở nước ngoài
a person who is voluntarily absent from home or country
to expatriate
ĐỘNG TỪ
01
xuất khẩu lao động
move away from one's native country and adopt a new residence abroad
02
đày ải
to banish or force an individual to live in another country
repatriate
Ví dụ
The
children
of
expatriates
easily
assimilated
into
the
local
school system
,
learning
the
language
fluently
within
a
year
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App