Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
expectant
01
có thai, trong giai đoạn mang thai tiên tiến
in an advanced stage of pregnancy
02
mong đợi, nóng lòng
marked by eager anticipation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
có thai, trong giai đoạn mang thai tiên tiến
mong đợi, nóng lòng