Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Expectorant
01
thuốc long đờm, thuốc giúp tống đờm
a medicine that helps clear mucus and phlegm, relieving coughs and congestion
Các ví dụ
When I had a cough, I used an expectorant to make it easier to breathe.
Khi tôi bị ho, tôi đã dùng một loại thuốc long đờm để thở dễ dàng hơn.
The doctor suggested combining an expectorant with hydration for better results in relieving coughs.
Bác sĩ đề nghị kết hợp một thuốc long đờm với việc bù nước để có kết quả tốt hơn trong việc giảm ho.



























