expatiate
ex
ɛk
ek
pa
ˈspeɪ
spei
tiate
ˌʃɪeɪt
shieit
British pronunciation
/ɛkspˈeɪʃɪˌeɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "expatiate"trong tiếng Anh

to expatiate
01

trình bày chi tiết, nói dài dòng

to write or speak about a subject and include much detail
example
Các ví dụ
When asked about his travels, he expatiated enthusiastically, describing every location in vivid detail.
Khi được hỏi về những chuyến đi của mình, anh ấy đã nói dài dòng một cách nhiệt tình, mô tả từng địa điểm một cách chi tiết sống động.
The journalist expatiated on the political implications of the recent policy changes in her column.
Nhà báo đã triển khai chi tiết về những tác động chính trị của những thay đổi chính sách gần đây trong chuyên mục của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store