exhibition
exh
ˌɛks
eks
i
ɪ
i
bi
ˈbɪ
bi
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exhibition"trong tiếng Anh

Exhibition
01

triển lãm, cuộc trưng bày

a public event at which paintings, photographs, or other things are shown
Dialectbritish flagBritish
exhibitamerican flagAmerican
exhibition definition and meaning
example
Các ví dụ
The art museum 's latest exhibition features works by contemporary artists from around the world.
Triển lãm mới nhất của bảo tàng nghệ thuật trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ đương đại từ khắp nơi trên thế giới.
She visited the photography exhibition to see the stunning black-and-white portraits.
Cô ấy đã đến thăm triển lãm nhiếp ảnh để xem những bức chân dung đen trắng tuyệt đẹp.
02

triển lãm, trưng bày

the act of displaying or presenting something publicly for others to view
example
Các ví dụ
Her exhibition of bravery during the crisis was commendable.
Sự trưng bày lòng dũng cảm của cô trong cuộc khủng hoảng rất đáng khen ngợi.
The student 's exhibition of his science project earned him first place at the fair.
Việc trưng bày dự án khoa học của học sinh đã giúp anh ấy giành vị trí đầu tiên tại hội chợ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store