exhausting
exh
ˈɪgz
igz
aus
ɔs
aws
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɛɡzˈɔːstɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exhausting"trong tiếng Anh

exhausting
01

mệt mỏi, kiệt sức

causing one to feel very tired and out of energy
exhausting definition and meaning
example
Các ví dụ
The exhausting hike up the mountain left them drained but exhilarated.
Cuộc đi bộ mệt mỏi lên núi khiến họ kiệt sức nhưng phấn khích.
Working back-to-back shifts at the hospital can be physically exhausting.
Làm việc các ca liên tiếp tại bệnh viện có thể gây kiệt sức về thể chất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store