eulogize
eu
ˈju
yoo
lo
gize
ˌʤaɪz
jaiz
British pronunciation
/jˈuːlədʒˌaɪz/
eulogise

Định nghĩa và ý nghĩa của "eulogize"trong tiếng Anh

to eulogize
01

ca ngợi, tán dương

to praise highly, especially in a formal speech or writing
example
Các ví dụ
The teacher was eulogized by her students for her unwavering dedication and commitment to their education.
Giáo viên đã được ca ngợi bởi học sinh của mình vì sự cống hiến không ngừng và cam kết với giáo dục của họ.
The community gathered to eulogize the local hero who saved many lives.
Cộng đồng tập trung để ca ngợi người hùng địa phương đã cứu nhiều mạng sống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store