Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to eulogize
01
ca ngợi, tán dương
to praise highly, especially in a formal speech or writing
Các ví dụ
The teacher was eulogized by her students for her unwavering dedication and commitment to their education.
Giáo viên đã được ca ngợi bởi học sinh của mình vì sự cống hiến không ngừng và cam kết với giáo dục của họ.
The community gathered to eulogize the local hero who saved many lives.
Cộng đồng tập trung để ca ngợi người hùng địa phương đã cứu nhiều mạng sống.
Cây Từ Vựng
eulogize
eulog



























