Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eulogy
01
điếu văn, bài ca ngợi
a speech or written tribute, especially one commemorating someone who has died
Các ví dụ
The family asked her to write a eulogy for her grandmother, remembering all the good times they shared.
Gia đình yêu cầu cô ấy viết một bài điếu văn cho bà của mình, nhớ lại tất cả những khoảng thời gian tốt đẹp họ đã chia sẻ.
The eulogy he delivered at his father's funeral brought tears to everyone's eyes.
Bài điếu văn anh ấy đọc tại đám tang của cha mình khiến mọi người đều rơi nước mắt.
02
lời ca ngợi, bài tán dương
a text or speech that offers high praise for a person or thing, not necessarily linked to the deceased
Các ví dụ
The book launch began with a eulogy of the author's previous works and his contribution to literature.
Buổi ra mắt sách bắt đầu bằng một bài tán dương các tác phẩm trước đây của tác giả và đóng góp của ông cho văn học.
The scientist 's discovery received a eulogy in the international conference, marking its significance in the field.
Khám phá của nhà khoa học đã nhận được một lời ca ngợi tại hội nghị quốc tế, đánh dấu tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực.



























