Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Epithet
01
biệt danh, biệt hiệu xúc phạm
an abusive word or insulting nickname that is used instead of someone's name or title
Các ví dụ
She scorned those who called her the " bride of Dracula, " rejecting the insulting epithet.
Cô ấy khinh miệt những người gọi cô là "cô dâu của Dracula", bác bỏ biệt danh xúc phạm đó.
His rivals used " Crazy Joe " as an epithet to refer to him in attempts to undermine his character.
Đối thủ của anh ta đã sử dụng "Joe điên" như một biệt danh để ám chỉ anh ta trong những nỗ lực làm suy yếu tính cách của anh ta.
02
tính từ, mô tả
a word or phrase applied to something to convey its character or essence in a descriptive sense
Các ví dụ
Ancient texts often referred to soldiers with epitaphs like " brave warrior " or " mighty archer. "
Các văn bản cổ thường đề cập đến các binh lính với biệt danh như "chiến binh dũng cảm" hoặc "cung thủ hùng mạnh".
Fans took to affectionately calling their favorite quarterback " Captain Comeback " as an epithet for his ability to lead late game winning drives.
Người hâm mộ đã gọi một cách trìu mến tiền vệ yêu thích của họ là "Captain Comeback" như một biệt danh cho khả năng dẫn dắt những pha tấn công chiến thắng vào phút chót của anh ấy.



























