emergency
e
ɪ
i
mer
mɜr
mēr
gen
ʤən
jēn
cy
si
si
British pronunciation
/ɪˈmɜːʤənsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "emergency"trong tiếng Anh

Emergency
01

phanh khẩn cấp, phanh tay

a hand-operated brake used to stop a vehicle when the main brakes fail
emergency definition and meaning
example
Các ví dụ
He engaged the emergency to stop the car on the steep slope.
Anh ta đã kích hoạt phanh khẩn cấp để dừng xe trên dốc cao.
The driver pulled the emergency in a critical situation.
Tài xế kéo phanh khẩn cấp trong tình huống nguy cấp.
02

tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp

an unexpected and usually dangerous situation needing immediate attention or action
Wiki
example
Các ví dụ
The lifeguard quickly responded to the emergency when a swimmer began struggling in the water.
Nhân viên cứu hộ nhanh chóng phản ứng với tình huống khẩn cấp khi một người bơi bắt đầu gặp khó khăn trong nước.
The pilot declared an emergency due to engine failure.
Phi công đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp do hỏng động cơ.
03

tình trạng khẩn cấp, tình trạng khẩn

a state in which martial law is imposed, suspending ordinary legal processes and granting military authorities control
example
Các ví dụ
The president declared an emergency to restore order amid the riots.
Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp để khôi phục trật tự giữa các cuộc bạo loạn.
The government announced an emergency following the coup attempt.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau cuộc đảo chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store