Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Emergence
01
sự xuất hiện
the act or process of becoming visible
Các ví dụ
As the curtains slowly lifted, the emergence of the elaborately set stage left the audience in awe.
Khi rèm cửa từ từ được kéo lên, sự xuất hiện của sân khấu được dàn dựng công phu đã khiến khán giả kinh ngạc.
The emergence of the ship's outline on the horizon signaled that they were close to the port.
Sự xuất hiện của đường nét con tàu trên đường chân trời báo hiệu rằng họ đã gần đến cảng.
02
sự xuất hiện, sự nổi lên
the process of gradually coming into existence
Các ví dụ
The emergence of eco-friendly technologies is an encouraging sign in the fight against climate change.
Sự xuất hiện của các công nghệ thân thiện với môi trường là một dấu hiệu đáng khích lệ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
The emergence of the digital age marked a revolutionary shift in how information is accessed and shared.
Sự xuất hiện của thời đại kỹ thuật số đã đánh dấu một sự thay đổi mang tính cách mạng trong cách thông tin được truy cập và chia sẻ.
03
sự xuất hiện, sự nổi lên
the act of coming (or going) out; becoming apparent
04
sự xuất hiện, sự nổi lên
the act of emerging
Cây Từ Vựng
emergency
emergence
emerge



























