Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eloquence
01
tài hùng biện, khả năng diễn đạt rõ ràng và mạnh mẽ
the ability to deliver a clear and strong message
Các ví dụ
The politician 's eloquence captivated the audience and earned a standing ovation.
Tài hùng biện của chính trị gia đã thu hút khán giả và nhận được tràng pháo tay đứng.
Her eloquence in explaining complex topics made her a sought-after speaker.
Khả năng hùng biện của cô ấy trong việc giải thích các chủ đề phức tạp đã khiến cô trở thành một diễn giả được săn đón.



























