Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eloquent
01
hùng hồn, thuyết phục
able to utilize language to convey something well, especially in a persuasive manner
Các ví dụ
The eloquent activist rallies support for social causes through impassioned and persuasive speeches.
Nhà hoạt động hùng biện tập hợp sự ủng hộ cho các nguyên nhân xã hội thông qua các bài phát biểu đầy nhiệt huyết và thuyết phục.
Known for his eloquent communication skills, he excels in debate and public speaking.
Được biết đến với kỹ năng giao tiếp hùng hồn, anh ấy xuất sắc trong tranh luận và nói trước công chúng.



























