Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Elopement
01
sự bỏ trốn, hôn nhân bí mật
the act of running away with one's lover to get married without the consent of parents
Các ví dụ
The young couple's elopement surprised their families, who had been expecting a traditional wedding.
Việc bỏ trốn của cặp đôi trẻ đã làm bất ngờ gia đình họ, những người đang mong đợi một đám cưới truyền thống.
Elopement was a common practice among star-crossed lovers in romantic novels of the 19th century.
Trốn đi là một hành động phổ biến giữa những người yêu nhau không may mắn trong các tiểu thuyết lãng mạn thế kỷ 19.



























