Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Elitist
01
người theo chủ nghĩa tinh hoa, người ủng hộ chủ nghĩa tinh hoa
someone who believes in rule by an elite group
elitist
01
thuộc giới tinh hoa, kiêu kỳ
showing a superior and exclusive attitude
Các ví dụ
His elitist remarks about only associating with people from prestigious universities alienated many of his colleagues.
Những nhận xét kén chọn của anh ấy về việc chỉ kết giao với những người từ các trường đại học danh tiếng đã làm xa lánh nhiều đồng nghiệp của anh ấy.
Despite his achievements, his elitist behavior made it difficult for others to appreciate his contributions fully.
Mặc dù có những thành tựu, hành vi elitist của anh ta khiến người khác khó đánh giá đầy đủ những đóng góp của anh ta.



























