Effervesce
volume
British pronunciation/ˈɛfəvˌɛs/
American pronunciation/ˈɛfɚvˌɛs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "effervesce"

to effervesce
01

sủi bọt, phun tăm

(of a substance) to form bubbles that rise to the surface, as in carbonated beverages

effervesce

v

effervescence

n

effervescence

n

effervescent

adj

effervescent

adj

effervescing

adj

effervescing

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store