Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Effervescence
01
sự sủi bọt, sự sủi tăm
a characteristic of a substance that naturally releases gas in the form of bubbles
Các ví dụ
The effervescence of sparkling water comes from dissolved carbon dioxide.
Sự sủi bọt của nước có ga đến từ carbon dioxide hòa tan.
Champagne owes its signature effervescence to fermentation.
Champagne có được sự sủi bọt đặc trưng nhờ quá trình lên men.
02
sự sủi bọt, sự sủi khí
the active release of gas from a liquid, forming visible bubbles
Các ví dụ
Effervescence began as soon as the tablet hit the water.
Sự sủi bọt bắt đầu ngay khi viên thuốc chạm vào nước.
The effervescence of the drink was visible in the rising fizz.
Sự sủi bọt của đồ uống có thể nhìn thấy trong bọt khí đang dâng lên.
03
sự sôi nổi, sự hoạt bát
a lively or enthusiastic personality or mood
Các ví dụ
Her effervescence made her the life of every party.
Sự sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của mọi bữa tiệc.
The speaker 's effervescence kept the audience engaged.
Sự sôi nổi của diễn giả đã giữ cho khán giả luôn tập trung.
Cây Từ Vựng
effervescence
effervesce



























