Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
efficacious
Các ví dụ
The medication proved to be efficacious in treating the patient's symptoms.
Thuốc đã chứng tỏ là hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh nhân.
His teaching methods were efficacious, resulting in improved student performance.
Phương pháp giảng dạy của anh ấy rất hiệu quả, dẫn đến cải thiện thành tích học sinh.
Cây Từ Vựng
efficaciously
efficaciousness
inefficacious
efficacious
efficacy



























