Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Efficacy
01
hiệu quả
the power to bring about planned or wanted results
Các ví dụ
Researchers are conducting clinical trials to further evaluate the efficacy of the new vaccine.
Các nhà nghiên cứu đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá thêm hiệu quả của loại vắc-xin mới.
Questions remain about the true efficacy of the advertising campaign due to the lack of metrics collected.
Vẫn còn những câu hỏi về hiệu quả thực sự của chiến dịch quảng cáo do thiếu số liệu thu thập được.
Cây Từ Vựng
efficacious
efficiency
inefficacy
efficacy



























