Efface
volume
British pronunciation/ɪfˈe‍ɪs/
American pronunciation/ɪˈfeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "efface"

to efface
01

xóa

to remove something, often by rubbing or gentle wiping
to efface definition and meaning
02

xóa

remove completely from recognition or memory
03

xóa

make inconspicuous
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store