Efface
volume
British pronunciation/ɪfˈe‍ɪs/
American pronunciation/ɪˈfeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "efface"

to efface
01

xóa, loại bỏ

to remove something, often by rubbing or gentle wiping
Transitive: to efface a mark
to efface definition and meaning
02

xóa bỏ, quên đi

to completely erase or remove a memory or feeling from the mind
Transitive: to efface a thought or memory
03

xóa đi, giảm bớt sự chú ý

to deliberately make oneself less noticeable
Transitive: to efface oneself

efface

v

effaceable

adj

effaceable

adj

effacement

n

effacement

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store