Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eerily
01
một cách kỳ lạ, một cách bí ẩn
in a way that is mysteriously strange or unsettling, often creating an atmosphere of discomfort or fear
Các ví dụ
The deserted streets felt eerily still during the blackout.
Những con phố vắng vẻ cảm thấy kỳ lạ yên tĩnh trong thời gian mất điện.
The old music box played an eerily haunting tune in the dark room.
Chiếc hộp nhạc cũ chơi một giai điệu kỳ lạ ám ảnh trong căn phòng tối.



























