Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Edutainment
01
giải trí giáo dục, giáo dục giải trí
products such as movies, TV shows, etc. that are made to be educational as well as entertaining
Các ví dụ
Many parents use edutainment tools to help their children learn new languages in an enjoyable way.
Nhiều phụ huynh sử dụng công cụ edutainment để giúp con cái họ học ngôn ngữ mới một cách thú vị.
This podcast is a great example of edutainment, as it discusses important topics while keeping the listener engaged with humor and stories.
Podcast này là một ví dụ tuyệt vời về edutainment, vì nó thảo luận các chủ đề quan trọng trong khi giữ cho người nghe hứng thú với sự hài hước và những câu chuyện.



























