Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Educator
Các ví dụ
As an educator, she believes in fostering creativity and critical thinking in her students.
Là một nhà giáo dục, cô ấy tin vào việc nuôi dưỡng sự sáng tạo và tư duy phản biện ở học sinh của mình.
He has dedicated his career to serving as an educator in underserved communities.
Ông đã cống hiến sự nghiệp của mình để phục vụ như một nhà giáo dục trong các cộng đồng thiếu thốn.



























