educator
e
ˈɛ
e
du
ʤə
ca
ˌkeɪ
kei
tor
tər
tēr
British pronunciation
/ˈɛʤʊkeɪtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "educator"trong tiếng Anh

Educator
01

nhà giáo dục, giáo viên

someone whose job is to teach people
Wiki
educator definition and meaning
example
Các ví dụ
As an educator, she believes in fostering creativity and critical thinking in her students.
Là một nhà giáo dục, cô ấy tin vào việc nuôi dưỡng sự sáng tạo và tư duy phản biện ở học sinh của mình.
He has dedicated his career to serving as an educator in underserved communities.
Ông đã cống hiến sự nghiệp của mình để phục vụ như một nhà giáo dục trong các cộng đồng thiếu thốn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store