Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
educationally
01
một cách giáo dục, về mặt giáo dục
regarding education, learning, or the process of gaining knowledge and skills
Các ví dụ
The software was designed educationally, offering interactive lessons to enhance the learning experience.
Phần mềm được thiết kế giáo dục, cung cấp các bài học tương tác để nâng cao trải nghiệm học tập.
The workshop was conducted educationally, providing participants with practical skills.
Hội thảo được tiến hành mang tính giáo dục, cung cấp cho người tham gia các kỹ năng thực hành.
Cây Từ Vựng
educationally
educational
education
educate



























