Educationally
volume
British pronunciation/ˌɛd‍ʒuːkˈe‍ɪʃənə‍li/
American pronunciation/ˌɛdʒəˈkeɪʃənəɫi/, /ˌɛdʒəˈkeɪʃnəɫi/, /ˌɛdʒjuˈkeɪʃənəɫi/, /ˌɛdʒjuˈkeɪʃnəɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "educationally"

educationally
01

về giáo dục, về mặt giáo dục

regarding education, learning, or the process of gaining knowledge and skills

educationally

adv

educational

adj

education

n

educate

v
example
Ví dụ
It is no longer politically correct to refer to the educationally subnormal.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store