Eclat
volume
British pronunciation/ɪklˈat/
American pronunciation/ɪklˈæt/
éclat

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "eclat"

01

sáng chói, thành công

a remarkable accomplishment
02

lấp lánh, rực rỡ

ceremonial elegance and splendor
03

eclat

enthusiastic approval

eclat

n
example
Ví dụ
The fashion designer's collection debuted with eclat, impressing industry insiders with its innovative designs.
The company's new product launch was a success, receiving eclat in the market and generating significant sales.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store