Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Echolocation
01
định vị bằng tiếng vang, định vị tiếng dội
determining the location of something by measuring the time it takes for an echo to return from it
Cây Từ Vựng
echolocation
echo
location
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
định vị bằng tiếng vang, định vị tiếng dội
Cây Từ Vựng
echo
location