Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ecliptic
Các ví dụ
The ecliptic is the path along which the Sun appears to move through the sky over the course of a year.
Hoàng đạo là đường đi mà Mặt Trời dường như di chuyển trên bầu trời trong suốt một năm.
The ecliptic plane serves as a reference for the orbits of planets and other celestial bodies in the solar system.
Mặt phẳng hoàng đạo đóng vai trò là tham chiếu cho quỹ đạo của các hành tinh và các thiên thể khác trong hệ mặt trời.
ecliptic
01
thuộc hoàng đạo, liên quan đến mặt phẳng hoàng đạo
relating to the plane of Earth's orbit around the Sun, or the apparent path of the Sun in the sky
Các ví dụ
The ecliptic plane is the plane of Earth's orbit around the Sun.
Mặt phẳng hoàng đạo là mặt phẳng quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
The ecliptic path marks the apparent yearly journey of the Sun through the zodiac.
Con đường hoàng đạo đánh dấu hành trình hàng năm rõ ràng của Mặt Trời qua cung hoàng đạo.
Cây Từ Vựng
ecliptic
eclipt



























