Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eclogue
Các ví dụ
The poet 's eclogue depicted a pastoral scene, with shepherds and nymphs gathering by a tranquil stream to share tales of love and loss.
Eclogue của nhà thơ mô tả một cảnh đồng quê, với những người chăn cừu và nữ thần tụ tập bên một dòng suối yên bình để chia sẻ những câu chuyện về tình yêu và mất mát.
In literature, an eclogue is a type of poem that typically features dialogue between shepherds, often set in a rural or idyllic landscape.
Trong văn học, một eclogue là một loại bài thơ thường có cuộc đối thoại giữa những người chăn cừu, thường được đặt trong một khung cảnh nông thôn hoặc đồng quê.



























